Thực đơn
Lê_Ngọc_Tú Thống kê sự nghiệpNăm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Hochiminh City | 21 | 16 | 25.2 | .440 | .310 | .520 | 3.7 | 2.3 | 1.2 | .3 | 11.6 |
2017 | Saigon Heat | 17 | 17 | 32.1 | .480 | .350 | .770 | 5.3 | 2.8 | 1.4 | .1 | 13.5 |
Sự nghiệp | 38 | 33 | 28.7 | .460 | .330 | .650 | 4.5 | 2.6 | 1.3 | .2 | 12.6 |
Thực đơn
Lê_Ngọc_Tú Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lê Ngọc Tú Lê Ngọc Trinh Lê Ngọc Triển Lê Ngọc Tuấn Lê Ngọc Thiên ÂnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lê_Ngọc_Tú https://vba.vn/thong-ke-theo-cau-thu/?WHurl=/perso...